• /'jiə:liη/

    Thông dụng

    Danh từ

    Thú vật một tuổi

    Tính từ

    Một tuổi (thú vật)
    yearling colt
    ngựa con một tuổi


    Các từ liên quan

    Từ đồng nghĩa

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X