• /'zefə/

    Thông dụng

    Danh từ

    Gió tây
    (thơ ca) gió mát, gió hiu hiu, gió nhẹ
    Vải xêfia (một thứ vải mỏng nhẹ)
    (thể dục,thể thao) áo thể thao, áo vận động viên (loại mỏng)

    Chuyên ngành

    Cơ khí & công trình

    gió tây

    Các từ liên quan

    Từ đồng nghĩa

    noun
    air , blast , blow , breeze , gust , aura , wind

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X