• /'zigzægiη/

    Xây dựng

    ngoằn ngoèo, hình chữ chi, ngoằn ngoèo

    Thông dụng

    Cách viết khác zigzaggy

    Tính từ

    Theo hình chữ chi, ngoằn ngoèo
    zigzagging coast
    bờ biển ngoằn ngoèo

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X