-
Chuyên ngành
Kỹ thuật chung
bờ biển
- coast dune
- đụn cát bờ biển
- coast earth station-CES
- đài trái đất dọc bờ biển
- coast line
- hình dáng bờ biển
- coast protection
- sự bảo vệ bờ biển
- coast protection dam
- đê bảo vệ bờ biển
- coast road
- đường bờ biển
- coast station
- đài trên bờ biển
- coast-protection dam
- đập bảo vệ bờ (biển)
- indentation of the coast line
- sự lồi lõm của bờ biển
- radar coast image
- ảnh rađa bờ biển
- sea coast harbour
- cảng bờ biển
- sea-coast dike
- đê (bờ) biển
khả năng ghi nhớ
Giải thích EN: A memory feature on a radar having the ability to make the range and angle systems move in the same direction and speed as they did when following an original target.
Giải thích VN: Một đặc tính bộ nhớ của rađa có khả năng làm cho các hệ góc và hàng chuyển động theo cùng một hướng và vận tốc như khi theo một mục tiêu ban đầu.
Kinh tế
bờ biển
- coast-to-coast freight service
- dịch vụ chở hàng từ bờ biển đến bờ biển
- East Coast
- Bờ biển phía Đông
- East Coast
- Bờ biển phía Đông (thường để chỉ nước Mỹ)
- East Coast of Africa
- Bờ biển Đông Châu phi
- East Coast of North America
- Bờ biển Đông Bắc Mỹ
- East Coast of South America
- Bờ biển Đông Nam Mỹ
- North Atlantic coast ports
- các cảng bờ biển bắc đại tây dương
- US west coast ports
- các cảng ở bờ biển tây của Mỹ
- West coast
- Bờ biển Tây (nước Mỹ)
- West coast of Africa
- Bờ biển Tây Châu Phi
- West coast of North America
- Bờ biển Tây Bắc Mỹ
- West coast of South America
- Bờ biển Tây Nam Mỹ
Từ điển: Thông dụng | Giao thông & vận tải | Ô tô | Vật lý | Xây dựng | Kỹ thuật chung | Kinh tế
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ