• /ziɳk/

    Thông dụng

    Danh từ

    Kẽm
    to coat with zinc
    mạ kẽm, tráng kẽm

    Ngoại động từ

    Tráng kẽm, mạ kẽm
    to zinc iron
    tráng kẽm lên sắt
    Lợp bằng kẽm
    to zinc a roof
    lợp mái nhà bằng kẽm

    Chuyên ngành

    Xây dựng

    kẽm

    Cơ - Điện tử

    Kẽm (Zn), (v) mạ kẽm, tráng kẽm

    Y học

    kẽm (nguyên tố hóa học, ký hiệu Zn)

    Kỹ thuật chung

    kẽm
    mạ kẽm

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X