• Ngoại động từ

    Phác hình, phác thảo; phác
    Bắt đầu
    ébaucher une conversation
    bắt đầu một cuộc nói chuyện

    Danh từ giống đực

    Thợ phác hình

    Phản nghĩa

    Achever [[]]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X