• Tính từ

    Lộn mửa
    Odeur écoeurante
    mùi lộn mửa
    Ghê tởm, chán ngấy
    Lecturers écoeurantes
    sách đọc chán ngấy
    Làm nản lòng

    Phản nghĩa

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X