• Danh từ giống cái

    Mùi
    Odeur agréable
    mùi dễ chịu
    (từ cũ; nghĩa cũ) tiếng tăm
    Être en bonne odeur dans son quartier
    có tiếng tăm tốt trong phường
    mourir en odeur de sainteté
    chết thành thánh
    n'être pas en odeur de sainteté auprès de quelqu'un
    (thân mật) không được ai ưa

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X