• Ngoại động từ

    Cắt ngắn, rút ngắn
    écourter les cheveux
    cắt tóc ngắn
    écourter un discours
    rút ngắn bài nói
    (thú y học) cắt đuôi (ngựa, chó)

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X