• Ngoại động từ

    (dược học) làm dịu vụ
    Làm dịu
    édulcorer une triste nouvelle
    làm dịu một tin buồn

    Phản nghĩa

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X