• Tính từ

    Rayons émergents
    tia ló
    (Année émergente) năm bắt đầu (một kỷ nguyên)
    (từ hiếm, nghĩa ít dùng) nhô lên
    Rocher émergent
    mỏm đá nhô lên

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X