• Danh từ giống đực

    Núi đá, mòm đá
    Escalader un rocher faire du rocher
    leo núi đá
    (giải phẫu) học xương đá
    Bánh (hình) núi đá
    (động vật học) ốc gai
    parler aux rochers
    nối với những kẻ lòng dạ sắt đá
    Nội động từ
    Sùi bọt (bia lên men)
    Sùi mặt (bạc khi động đặc lại)
    Ngoại động từ
    (kỹ thuật) rắc hàn the (trước khi hàn)

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X