• Tính từ

    Sống một ngày
    Insecte éphémère
    sâu bọ sống một ngày
    Ngắn ngủi, chốc lát, phù du
    Bonheur éphémère
    hạnh phúc chốc lát
    (thực vật học) như éphémérophyte

    Danh từ giống đực

    (động vật học) con phù du (sâu bọ)

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X