• Tính từ

    Xem éther 1
    Substance éthérée
    chất êtê
    Vapeurs éthérées
    (hóa học) hơi êtê
    (thơ ca) xem éther 2
    Voûte éthérée
    vòm trời
    (nghĩa bóng) nhẹ nhàng; thanh khiết
    Âme éthérée
    tâm hồn thanh khiết

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X