• Tính từ

    (hóa học) xem éthyle
    Alcool éthylique
    rượu etila, etanola
    (y học) (do) rượu
    Intoxication éthylique
    sự nhiễm độc rượu

    Danh từ

    Người nghiện rượu

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X