• Ngoại động từ

    Làm chật lại
    étriquer un habit
    sửa chật lại một cái áo
    (nghĩa bóng) rút ngắn
    étriquer un discours
    rút ngắn bài diễn văn

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X