• Danh từ giống cái

    Sự học tập
    Sự nghiên cứu; bài nghiên cứu; (hội họa) hình nghiên cứu
    L'étude du milieu
    sự nghiên cứu môi trường
    (âm nhạc) khúc luyện
    Phòng học (học sinh ngồi học ngoài giờ lên lớp)
    Văn phòng (luật sư...)

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X