• Danh từ giống đực

    Chỗ giữa, điểm giữa
    Le milieu de la route
    giữa đường
    (nghĩa bóng) trung gian; sự chiết trung
    Il [[ny]] a pas de milieu entre ces deux théories
    giữa hai thuyết đó không có sự chiết trung
    Môi trường
    Adaptation au milieu
    sự thích nghi với môi trường
    Influence de milieu
    ảnh hưởng môi trường
    Milieu de culture
    môi trường cấy
    ( số nhiều) giới
    Milieux scientifiques
    giới khoa học
    Bọn trộm cắp
    Les gens du milieu
    tụi người trộm cắp
    au beau milieu en plein milieu
    đúng chính giữa
    au milieu de
    ở giữa; giữa đám
    tenir le milieu
    đứng ở giữa không ngả về bên nào
    Phản nghĩa Bord, bout, côté, extrémité; commencement

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X