• Nội động từ

    Vận động, thao diễn
    Escadre qui évolue
    hạm đội đang thao diễn
    Tiến triển, tiến hóa
    Maladie qui évolue
    bệnh tiến triển

    Phản nghĩa

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X