• Ngoại động từ

    Thông gió
    aérer une galerie de mine
    thông gió một đường hầm mỏ
    Phơi ra, tãi ra (ngoài không khí)
    Aérer du paddy
    tãi thóc ra
    Tỉa bớt (cây rừng...); làm bớt rườm ra (bài văn, bài nói...)

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X