-
Danh từ giống cái
( số nhiều) điệu bộ
- Mines affectées
- điệu bộ kiểu cách
- faire bonne mine à quelqu'un
- tiếp đón ai nồng hậu
- faire grise mine à quelqu'un
- tiếp ai nhạt nhẽo
- faire la mine
- tỏ vẻ không bằng lòng
- faire mine de
- làm ra vẻ, giả vờ
- Faire mine de s'en aller
- �� giả vờ bỏ đi
- mine de rien
- (thông tục) vẻ như không
- ne pas payer de mine
- trông chẳng ra vẻ gì
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ