• Danh từ giống cái

    Vẻ mặt
    Avoir une mine joyeuse
    có vẻ mặt vui tươi
    Un rôti de bonne mine
    món quay có vẻ ngon
    ( số nhiều) điệu bộ
    Mines affectées
    điệu bộ kiểu cách
    faire bonne mine à quelqu'un
    tiếp đón ai nồng hậu
    faire grise mine à quelqu'un
    tiếp ai nhạt nhẽo
    faire la mine
    tỏ vẻ không bằng lòng
    faire mine de
    làm ra vẻ, giả vờ
    Faire mine de s'en aller
    �� giả vờ bỏ đi
    mine de rien
    (thông tục) vẻ như không
    ne pas payer de mine
    trông chẳng ra vẻ gì

    Danh từ giống cái

    Mỏ
    Mine de charbon
    mỏ than
    Exploitation d'une mine
    sự khai thác mỏ
    (nghĩa bóng) kho, mỏ
    Une mine de documents
    một kho tư liệu
    Ruột bút chì
    Mìn thủy lôi
    (khoa (đo lường), từ cũ nghĩa cũ) giạ (để đong thóc..)
    (khoa (đo lường), (sử học)) mìn (bằng 100 đracmơ) (xem drachme)

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X