• Phó ngữ

    (triết học) tiên nghiệm
    Thoạt đầu, thoạt nhìn

    Tính ngữ

    Tiên nghiệm
    Raisonnement a priori
    lập luận tiên nghiệm, lập luận duy lý
    Danh từ giống đực ( không đổi)
    Điều tiên nghiệm
    Phản nghĩa A posteriori

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X