• Ngoại động từ

    Làm đinh tai nhức óc
    Coups de tonnerre qui abasourdissent
    tiếng sấm làm đinh tai nhức óc
    Làm choáng váng, làm bàng hoàng
    Cette nouvelle m'a abasourdi
    tin ấy đã làm tôi chết điếng
    Evénement qui abasourdit
    sự kiện làm bàng hoàng.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X