• Danh từ giống đực

    Sấm, tiếng sấm
    Les roulements du tonnerre
    tiếng sấm vang rền
    Tiếng rầm rầm
    Tonnerre d'applaudissements
    tiếng vỗ tay rầm rầm
    (văn học) sét
    Le tonnerre tombe sur le clocher
    sét đánh vào gác chuông
    (sân khấu) máy làm giả sấm
    c'est du tonnerre
    (thân mật) thật là tuyệt diệu
    coup de tonnerre
    tin sét đánh
    pierre de tonnerre
    (từ cũ, nghĩa cũ) lưỡi tầm sét
    voix de tonnerre
    giọng nói oang oang
    Thán từ
    Chết chửa!

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X