• Danh từ giống đực

    Hành động chặt, phá đổ
    Abat d'arbres
    sự đốn cây
    Pluie d'abat
    mưa rào
    ( số nhiều) thịt vụn; thịt cổ cánh; lòng
    Abats de poulet
    thịt gà vụn

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X