• Danh từ giống cái

    Mưa
    Pluie d'orage
    mưa dông!
    pluie de balles
    mưa đạn
    Vô số
    Une pluie de cadeaux
    vô số quà
    après la pluie le beau temps
    hết khổ đến sướng, bỉ cực thái lai
    ennuyeux comme la pluie
    buồn như chấu cắn
    faire la pluie et le beau temps
    làm mưa làm gió (nghĩa bóng); có thế lực lớn
    le temps est à la pluie
    trời sắp mưa
    ne pas être de la dernière pluie
    (thân mật) có nhiều kinh nghiệm rồi
    parler de la pluie et de beau temps parler
    parler
    petite pluie abat grand vent abattre
    abattre

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X