• Ngoại động từ

    Căm ghét, kinh tởm
    J'abhorre le mensonge et la déloyauté
    tôi kinh tởm lời dối trá và sự bất chính
    Abhorrer les colonialistes
    căm ghét bọn thực dân
    Phản nghĩa Adorer

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X