• Danh từ giống đực

    Sự nói dối; lời nói dối
    Dire des mensonges
    nói dối
    Điều lừa lọc; ảo ảnh
    (tôn giáo) tà đạo
    Phản nghĩa Vérité, véracité. Réalité

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X