• Danh từ giống cái

    (y học) sự cắt bỏ
    L'ablation d'une tumeur
    sự cắt bỏ một khối u.

    Đồng nghĩa Amputation, excision, exérèse

    (địa chất, khoa học, kỹ thuật) sự tan mòn, sự tải mòn
    Vitesse d'ablation
    tốc độ tan mòn.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X