• Tính từ

    Phi lý, vô lý
    Opinion absurde
    ý kiến vô lý
    Phản nghĩa Fondé, raisonnable, sage, sensé. Logique

    Danh từ giống đực

    Điều phi lý, điều vô lý
    Démonstration par l'absurde
    (triết, toán) sự chứng minh bằng phản chứng

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X