• Danh từ giống đực

    Sự treo, sự móc
    L'accrochage d'un tableau
    sự treo một bức tranh
    (đường sắt) sự móc toa
    Sự va nhau
    L'accrochage de deux voitures
    hai xe va vào nhau.
    (thân) sự cãi nhau
    (quân sự) sự chạm trán; cuộc đụng độ.
    Sự chèn nhau (trong cuộc chạy đua)
    Phản nghĩa Décrochage

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X