• Tính từ giống đực

    (giải phẫu) khép
    Muscle adducteur
    cơ khép
    Dẫn nước
    Tube adducteur
    ống dẫn nước
    Danh từ giống đực
    (giải phẫu) cơ khép
    Phản nghĩa Abducteur
    Đường dẫn nước

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X