• Danh từ giống đực

    (ngôn ngữ học) tính từ
    Adjectifs possessifs interrogatifs exclamatifs démonstratifs indéfinis
    tính từ sở hữu/nghi vấn/cảm thán/chỉ định/bất định
    Degrés de comparaison de l'adjectif qualificatif
    các cấp so sánh của tính từ chỉ tính chất
    Adjectif substantivé employé adverbialement
    tính từ dùng như danh từ/dùng như phó từ

    Tính từ

    (thuộc) tính từ, có tính cách tính từ
    Locution adjective
    tính ngữ

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X