• Danh từ giống cái

    Sự so sánh
    Mettre une chose en comparaison avec une autre
    đem so sánh một vật với vật khác
    En comparaison de
    so với
    Par comparaison à
    đem so sánh với, so với
    Hors de comparaison
    không thể sánh được, trội hẳn
    Degré de comparaison
    (ngôn ngữ học) cấp so sánh

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X