• Danh từ giống cái

    Sự khẳng định
    Adverbes d'affirmation
    phó từ khẳng định
    L'affirmation de soi
    sự tự khẳng định mình, sự khẳng định chính mình
    Lời khẳng định
    Phản nghĩa Doute, question; démenti, négation

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X