• Đại từ

    Mình
    Avoir confiance en soi
    tin ở mình
    La voiture soulève après soi une longue tra†née de poussière
    chiếc xe tung ra sau nó một làn bụi dài
    à part soi
    riêng trong lòng
    cela va de soi
    tất nhiên là thế
    chez soi
    ở nhà mình
    en soi
    tự nó
    être à soi
    tự làm chủ được mình
    être soi
    giữ nguyên bản chất của mình
    prendre sur soi
    nhận trách nhiệm về mình
    revenir à soi
    xem revenir
    soi-même
    tự mình

    Danh từ giống đực

    Cái mình
    un autre soi-même
    một người bạn thân
    Phản nghĩa Autrui.
    Đồng âm Soie, soit.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X