• Tính từ

    Đáng lo lắng, nguy ngập
    Situation alarmante
    tình hình nguy ngập
    Nouvelles alarmantes
    tin tức đáng lo lắng
    Symptôme alarmant
    triệu chứng đáng lo lắng
    Phản nghĩa Rassurant

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X