• Danh từ giống cái

    ( hóa học) anbumin
    avoir de l'albumine
    (thân mật) bị chứng đái anbumin

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X