-
Ngoại động từ
Đo được
- La tour a trois cents mètres
- tháp đo được ba trăm mét
- avoir pour
- có... là
- Avoir pour cousin un ministre
- (từ cũ, nghĩa cũ) coi như
- Avoir quelqu'un pour insolvable
- �� coi ai như không có khả năng chi trả
- en avoir
- (thông tục) có can đảm
- il n'en a pas ce type-là
- thằng đó không có can đảm đâu
- en avoir pour
- mua được (cái gì) với giá
- Il en a eu pour cent francs
- �� nó mua được cái đó với giá một trăm frăng
- Il y a
- có
- Il y a beaucoup d'élèves dans la cour
- cách đây
- Il y a trois ans
- �� cách đây ba năm, đã ba năm
- il n'y a rien à faire
- không làm gì được nữa
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ