• Danh từ giống đực

    Thức ăn, thực phẩm
    Aliment riche en vitamines
    thức ăn giàu vitamin
    Aliment en bo†te
    thức ăn đóng hộp
    (nghĩa bóng) cái để nuôi dưỡng, cái để duy trì, món ăn (tinh thần)
    ( số nhiều) (luật học, pháp lý) tiền cấp dưỡng

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X