• Ngoại động từ

    Chất đống, gom góp
    Amasser de [[largent]]
    gom góp tiền bạc
    Amasser des documents
    gom góp tài liệu
    Phản nghĩa Disperser, disséminer, éparpiller; dépenser, dissiper
    Nội động từ
    Ky cóp làm giàu

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X