• Tính từ

    Đi lang thang, đi rong
    Marchand ambulant
    người bán hàng rong
    Lưu động, di chuyển
    Hôpital ambulant
    bệnh viện lưu động
    Erysipèle ambulant
    (y học) viêm quầng di chuyển
    Phản nghĩa Fixe, sédentaire, stable
    cadavre ambulant
    (thân mật) người ốm yếu kiệt quệ
    Danh từ
    Nhân viên trạm bưu điện lưu động (trên toa thư)

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X