• Tính từ

    Buôn, buôn bán
    Bâtiment marchand
    tàu buôn
    Prix marchand
    giá buôn
    Ville marchande
    thành phố buôn bán

    Danh từ

    Người buôn bán, nhà buôn
    Marchand d'étoffes
    người buôn vải
    Marchand de canons
    lái súng
    marchand de biens
    người mua đi bán lại nhà đất
    marchand de sommeil
    chủ trọ lấy giá đắt
    marchand de soupe
    hiệu trưởng trường tư làm tiền
    marchande d'amour marchande de plaisir
    gái đĩ
    Phản nghĩa Client

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X