• Tính từ

    (y học) đi lại được
    Typho…de ambulatoire
    bệnh thương hàn đi lại được (không phải nằm liệt giường)
    Traitement ambulatoire
    điều trị ngoại trú
    (động vật học) (để) đi
    Pattes ambulatoires
    chân (để) đi
    (luật học, pháp lý) không có trụ sở nhất định, lưu động
    (từ cũ, nghĩa cũ) hay thay đổi

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X