-
Danh từ giống đực
Sự chế biến, sự xử lí, sự gia công
- Traitement des matières premières
- sự xử lí nguyên liệu
- Traitement automatique des données
- sự xử lí dữ liệu, sự xử lí thông tin
- Traitement du pétrole brut
- sự xử lí dầu thô
- Traitement à l'autoclave traitement au charbon actif
- sự xử lí bằng nồi hấp cao áp/sự xử lí bằng than hoạt tính
- Traitement clinique par isotopes
- sự điều trị lâm sàng bằng đồng vị phóng xạ
- Traitement densitaire
- sự phân chia theo tỉ trọng (quặng)
- Traitement de formation
- sự gia công khuôn, sự giao công tạo hình
- Traitement en forêt
- sự xử lí (từ) trong rừng (ngâm tẩm gỗ)
- Traitement hydrofuge traitement imperméable
- sự xử lí chống ướt/sự xử lí chống thấm
- Traitement antiretrait
- sự xử lí chống co (vải)
- Traitement par lixiviation
- sự xử lí bằng cách ngâm chiết
- Traitement de relaxation
- sự xử lí khử ứng lực
- Traitement phytosanitaire
- sự phòng trừ sâu bệnh đối với cây cối, sự bảo vệ thực vật
- Traitement préalable traitement préliminaire
- sự xử lí sơ bộ
- Traitement par voie sèche traitement par voie humide
- sự xử lí khô/sự xử lí ướt
- Traitement de revenu
- sự ram
- Traitement par le vide
- sự xử lí bằng chân không
- Traitement aux ultra-sons
- sự xử lí bằng siêu âm
- Traitement en série
- sự xử lí hàng loạt
- Traitement superficiel
- sự xử lí bề mặt
- Traitement final
- sự xử lí chung cuộc
(lâm nghiệp) phương thức khai thác
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ