• Danh từ giống cái

    (kỹ thuật) biên độ
    Amplitude des oscillations
    biên độ dao động
    (từ cũ, nghĩa cũ) sự rộng lớn, tầm to lớn
    L'amplitude d'une catastrophe
    tầm to lớn của tai biến
    L'amplitude des problèmes mondiaux
    tầm quan trọng của những vấn đề thế giới

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X