• Danh từ giống đực

    Sự tiêu diệt, sự triệt hạ
    L'anéantissement de l'ennemi
    sự tiêu diệt quân thù
    C'est l'anéantissement de tous mes espoirs
    vậy là tiêu tan mọi hy vọng của tôi
    Sự mệt nhoài, sự rã rời
    Sự chán ngán
    (tôn giáo) sự khúm núm kính cẩn

    Phản nghĩa

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X