• Danh từ giống đực

    Sự giữ vững, sự duy trì
    Le maintien des lois
    sự giữ vững pháp luật
    Sự giữ lại
    Maintien sous les drapeaux
    sự giữ lại trong quân ngũ

    Phản nghĩa Abandon, changement, cessation, suppression

    Thái độ, tư thế
    Maintien modeste
    thái độ khiêm tốn
    perdre son maintien
    bỡ ngỡ, ngơ ngác

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X