• Danh từ giống đực

    Vẻ lộng lẫy, vẻ huy hoàng

    Phản nghĩa Simplicité

    (từ cũ, nghĩa cũ) từ vựng (của một tác giả)
    apparat critique
    chú thích dị bản (về một tác phẩm)

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X