• Tính từ

    crise 2
    2
    Quyết định; nguy kịch
    (vật lý học) tới hạn

    Tính từ

    Phê bình; phê phán
    Esprit critique
    óc phê bình; óc phê phán
    Phản nghĩa Crédule, na…f. Admiratif, complimenteur, élogieux, flatteur, laudatif. Constructif. Positif

    Danh từ giống cái

    Sự phê bình; sự phê phán
    Faire la critique d'un roman
    phê phán một cuốn tiểu thuyết
    La critique et la louange
    sự phê bình và sự khen ngợi
    Giới phê phán
    Faire taire la critique
    làm cho giới phê phán câm họng
    Phản nghĩa Crédulité, croyance, foi, na…veté. Admiration, apologie, approbation, compliment, éloge, flatterie, louange.

    Danh từ

    Người phê bình; người phê phán
    Un critique littéraire
    nhà phê bình văn học
    Phản nghĩa Admirateur

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X